Thanh mẫu, phụ âm trong tiếng Trung

Thanh mẫu, phụ âm trong tiếng Trung

Thanh mẫu là phần phụ âm đặt phía trước trong cấu trúc từ tiếng Hán, bao gồm tổng cộng 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép. Khi thanh mẫu (phụ âm) kết hợp trực tiếp với vần mẫu (nguyên âm), chúng tạo thành một từ hoàn chỉnh. Hãy cùng LABCO tìm hiểu về thanh mẫu, phụ âm trong tiếng Trung.

Du học Đài Loan cùng Trung tâm tư vấn du học LABCO. Sứ mệnh của LABCO không chỉ là nơi cung cấp giáo dục, chúng tôi kỳ vọng hỗ trợ sinh viên trong suốt mọi hành trình kết nối trải nghiệm, khai phá tiềm năng của bản thân và vững bước tỏa sáng. LABCO – chia sẻ kiến thức, vững bước tương lai.

Có mấy loại phụ âm (thanh mẫu)?

Thanh mẫu, phụ âm trong tiếng Trung
Thanh mẫu, phụ âm trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung hiện đại, thanh mẫu được phân chia thành 6 nhóm cơ bản như sau, cùng với 2 phụ âm không chính thức: y và w, mà chính là nguyên âm i và u khi chúng đứng đầu câu:

Nhóm 1: Phụ âm được phát âm bằng cách kết hợp 2 môi: b, p, m, f

  • b [p] → [pua] Gần giống âm “p”. Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, 2 môi khép lại để tạo ra áp lực và sau đó mở ra để luồng khí bắn ra.
  • p [p’] → [p’ua] Âm này phát ra nhẹ hơn âm “p” nhưng vẫn bật hơi. Khi phát âm, cách phát âm tương tự như âm b [pua] nhưng có áp lực nhẹ hơn.
  • m [m] → [mua] Gần giống âm “m”. Khi phát âm, 2 môi được đặt gần nhau và luồng âm thanh được hướng ra ngoài qua khoang mũi, dây thanh rung.
  • f [ph] → [phua] Gần giống âm “ph”. Đây là âm môi + răng, khi phát âm, răng trên tiếp xúc với môi dưới và dây thanh không rung.

Nhóm 2: Phụ âm được phát âm bằng cách sử dụng đầu lưỡi ở giữa: d, t, n, l

  • d [t] → [tưa] Gần giống âm “t” (trong tiếng Việt). Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào chân răng trên, giữ hơi trong miệng và sau đó đẩy đầu lưỡi xuống nhanh chóng để bắn hơi ra ngoài.
  • t [th] → [thưa] Âm này gần giống âm “th” nhưng là âm bật hơi.
  • n [n] → [nưa] Gần giống âm “n”. Đây là âm đầu lưỡi + âm mũi. Khi phát âm, luồng hơi được hướng ra ngoài qua khoang mũi và dây thanh rung. Đầu lưỡi chạm vào răng trên.
  • l [l] → [lưa] Gần giống âm “l” khi đầu lưỡi chạm vào răng trên và sau đó lùi về phía sau. Luồng hơi theo 2 bên trước lưỡi được đẩy ra ngoài và dây thanh rung.

Nhóm 3: Âm gốc lưỡi g, k, h

  • g[k]→ [kưa] Gần giống âm “c, k” (trong tiếng Việt), khi phát âm phần cuống lưỡi nâng cao, sau khi trữ hơi hạ nhanh phần cuống lưỡi xuống để hơi bật ra ngoài, dây thanh không rung.
  • k[kh’]→ [kh’ưa] Gần giống âm “kh”. Là âm bật hơi. Mách nhỏ: phát âm giống g[kưa] bên trên nhưng lúc luồng hơi từ khoang miệng bật ra cần mạnh.
  • h[h/kh]→ [hưa] Gần giống âm giữa “kh và h” (sẽ có từ thiên về âm kh, có từ thiên về âm h). Cuống lưỡi tiếp xúc với ngạc mềm, luồng hơi từ khoang giữa ma sát đi ra
Có thể bạn thích:  Văn mẫu: Một ngày của tôi bằng tiếng Trung

Nhóm 4: Âm mặt lưỡi j, q, x

  • j[ch]→ [chi]: Gần giống âm “ch” (trong tiếng Việt) nhưng kéo dài khuôn miệng. Phát âm đầu lưỡi hạ tự nhiên, mặt lưỡi tiếp xúc với ngạc cứng, luồng hơi từ khoảng mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng bật ra ngoài
  • q[ch’]→ [ch’i]: Gần giống âm “j[ch]” [chi] bên trên nhưng bật hơi. Vì đây là âm bật hơi
  • x[x]→ [xi]: Mặt lưỡi trên gần sát với ngạc cứng, luồng hơi từ mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng. Đọc giống âm “x” và kéo dài khuôn miệng. Không dung dây thanh

Nhóm 5: Âm đầu lưỡi trước z, c, s, r

  • z[ch]→ [chư]: Giống giữa âm “tr” và “dư” (thiên về tr). Cách phát âm: Đưa lưỡi ra phía trước vào sau mặt răng trên, nhưng bị chặn lại bởi chân răng (lưỡi thẵng) cho luồng hơi khoang miệng ma sát ra ngoài.
  • c[ch’]→ [ch’ư]: Gần giống âm giữa “tr và x” (thiên về âm “tr” nhiều hơn) nhưng luồng hơi bật mạnh ra ngoài, là âm bật hơi. Hoặc phát âm giống hệt z[ch]->[chư] nhưng bật mạnh hơi ra ngoài.
  • s[s]→ [sư]: Gần giống âm “x và s” (thiên về âm “x” nhiều hơn). Khi phát âm đầu lưỡi phía trước đặt gần mặt sau của răng trên, luồng hơi từ mặt lưỡi với răng trên ma sát
  • r[r]→ [rư]: Gần giống âm “r” nhưng không rung kéo dài. Khi phát âm: Lưỡi hơi uống thành vòm, thanh quản hơi rung

Chú ý: Thỉnh thoảng nghe không ra “c” và “s”. Các bạn hãy mở âm lượng lớn hơn và tập chung nghe lại. Sẽ thấy khác nhau nhỏ. Âm “c” sẽ có pha âm “tr” (trong tiếng việt), còn âm “s” thì không.

Nhóm 6: Âm phụ kép cuống lưỡi zh, ch, sh được coi là khó phát âm chính xác nhất vì nó khá tương đồng nhau

  • zh[tr]→ [trư] Gần giống “tr” (trong tiếng Việt). Khi phát âm: Tròn môi và uốn lưỡi, đầu lưỡi trên cuộn chạm và ngạc cứng, luồng khí từ đầu lười và ngạc cứng ma sát đột ngột ra ngoài. Không bật hơi.
  • ch[tr’]→ [tr’ư] Gần giống “zh[tr]->[trư]” nhưng bật hơi. Khi phát âm: Tròn môi và uốn lưỡi. Là âm bật hơi.
  • sh[s]→ [sư] Gần giống “s” nhưng nặng hơn. Khi phát âm: Tròn môi và uốn lưỡi đầu lưỡi cuộn lại tiếp cận với ngạc cứng, luồng hơi từ khe giữa ngạc cứng và đầu lưỡi ma sát ra ngoài, không bật hơi.

Trong nhóm này có 2 thanh mẫu phát âm giống hệt nhau là và zh[tr]→ [trư] và ch[tr’]→ [tr’ư]:. Đầu tiên bạn cuốn lưỡi về phía sau vòng họng (cuốn nhẹ thôi, không cần quá nhiều), sau đó cố gắng phát âm đẩy luồng hơi ở trong ra. Vậy là bạn đã phát âm đúng.

Còn với âm ch[tr’]→ [tr’ư] yêu cầu bạn làm tương tự như trên. Nhưng khi phát âm bạn phải hắt mạnh hơi ra theo. Bật luồng hơi từ trong cuống họng đi ra. Các bạn có thể ôn luyện thêm cách học phiên âm tiếng Trung Pinyin và tham khảo thêm từ nhiều nguồn khác nhau. Như vậy đến đây chúng mình đã hoàn thành việc đọc và phát âm thanh mẫu trong tiếng Trung rồi.

Pinyin là gì? Phương án bính âm Hán ngữ (giản thể: 汉语拼音方案, phồn thể: 漢語拼音方案, Hán Việt: Hán ngữ bính âm phương án), thường gọi ngắn là bính âm, phanh âm hay pinyin, là cách thức sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc (tức Latinh hóa tiếng Trung), tác giả là Chu Hữu Quang. Bính âm được phê chuẩn năm 1958 và được thi hành năm 1979 tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Nó đã thay thế các hệ thống Latinh hóa cũ hơn như Wade-Giles (1859, sửa đổi năm 1912) và Hệ thống phiên âm Bưu điện, và thay thế chú âm phù hiệu trong việc dạy cách đọc chữ Hán tại Trung Quốc đại lục.

Lộ trình tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Thanh mẫu, phụ âm trong tiếng Trung

Lộ trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu có thể được chia thành các giai đoạn sau:

Có thể bạn thích:  Luyện nghe hiệu quả để đạt điểm cao phần thi TOCFL

Giai đoạn 1: Cơ bản

  • Tìm hiểu bảng chữ cái và bảng phiên âm Pinyin: Học cách phát âm và viết các âm cơ bản trong tiếng Trung.
  • Học cách tự giới thiệu và chào hỏi cơ bản: Học các mẫu câu đơn giản để tự giới thiệu và chào hỏi người khác.
  • Tập trung vào từ vựng hàng ngày: Học từ vựng cơ bản liên quan đến gia đình, công việc, thời tiết, thức ăn, và các chủ đề hàng ngày khác.
  • Học ngữ pháp cơ bản: Học cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như câu cảm ơn, câu hỏi đơn giản và câu phủ định.

Giai đoạn 2: Mở rộng

  • Nâng cao từ vựng và ngữ pháp: Học thêm từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn để mở rộng vốn từ và cách diễn đạt.
  • Học đọc và viết tiếng Trung: Bắt đầu học cách đọc và viết chữ Hán cơ bản.
  • Luyện nghe và nói: Tập trung vào kỹ năng nghe và nói bằng cách lắng nghe và lặp lại các từ và câu mẫu.
  • Thực hành giao tiếp cơ bản: Tham gia các hoạt động giao tiếp cơ bản như đàm thoại với bạn bè, tham gia lớp học, hoặc sử dụng ứng dụng học tiếng Trung trực tuyến.

Giai đoạn 3: Tiến xa hơn

  • Mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp: Học thêm từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn để nắm vững ngôn ngữ.
  • Luyện nghe và phản xạ nhanh: Tiếp tục luyện nghe và phản xạ nhanh bằng cách nghe các tình huống giao tiếp thực tế và thực hành đáp lại.
  • Thực hành giao tiếp chuyên sâu: Tham gia các hoạt động giao tiếp chuyên sâu như thảo luận về các chủ đề phức tạp hoặc tham gia các nhóm học tiếng Trung.
  • Tiếp tục học và phát triển: Không ngừng học hỏi và phát triển kỹ năng tiếng Trung của bạn thông qua việc đọc, viết, nghe và nói

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *