Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024

Khi chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn đi Đài Loan, việc tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Đài Loan là một yếu tố quan trọng đối với những ai định tham gia xuất khẩu lao động  hay du học tại đất nước này. Trong danh sách những điều cần chuẩn bị, việc tự giới thiệu bản thân đóng vai trò quyết định đến sự thành công của bạn. Hãy cùng LABCO tìm hiểu về cách giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024.

Du học Đài Loan cùng Trung tâm tư vấn du học LABCO. Sứ mệnh của LABCO không chỉ là nơi cung cấp giáo dục, chúng tôi kỳ vọng hỗ trợ sinh viên trong suốt mọi hành trình kết nối trải nghiệm, khai phá tiềm năng của bản thân và vững bước tỏa sáng. LABCO – chia sẻ kiến thức, vững bước tương lai.

Giới thiệu về Đài Loan

Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024
Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024

Đài Loan, là một quốc đảo ở Đông Á. Nằm ngoài khơi đông nam Trung Quốc đại lục, Đài Loan được bao bọc bởi Thái Bình Dương ở phía đông và Biển Đông ở phía tây. Đảo chính dài 390 km (240 dặm) từ bắc xuống nam và rộng 145 km (90 dặm) từ đông sang tây. Diện tích đất của nó là 36.193 km vuông (13.820 dặm vuông), với dân số hơn 23 triệu người. Thủ đô và thành phố lớn nhất của nó là Đài Bắc.

Đài Loan có một nền kinh tế thị trường phát triển cao. Đây là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Á và là một thành viên quan trọng của nền kinh tế toàn cầu. Nền kinh tế của Đài Loan dựa trên xuất khẩu, với các ngành công nghiệp chính là điện tử, máy tính, máy móc và hóa chất.

Đài Loan là một điểm đến du lịch nổi tiếng, với nhiều điểm tham quan lịch sử, văn hóa và tự nhiên. Một số điểm đến du lịch nổi tiếng nhất bao gồm Taipei 101, Cung điện Quốc gia, Vườn quốc gia Taroko và Làng Cầu Vồng.

Những lí do bạn nên du học Đài Loan

  • Nền giáo dục chất lượng cao:Hệ thống giáo dục Đài Loan được đánh giá cao với nhiều trường đại học uy tín, chương trình đào tạo đa dạng, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại. Bằng cấp Đài Loan được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới, mở ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
  • Môi trường sống an toàn: Đài Loan được xếp hạng là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới với tỷ lệ tội phạm thấp và hệ thống an ninh tốt. Sinh viên du học Đài Loan có thể yên tâm học tập và sinh sống trong môi trường an toàn, thân thiện.
  • Chi phí hợp lý: So với các quốc gia phát triển khác, chi phí du học Đài Loan tương đối hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều gia đình Việt Nam. Sinh viên có thể tiết kiệm chi phí sinh hoạt bằng cách tham gia các chương trình học bổng và làm thêm ngoài giờ học.
  • Văn hóa đa dạng: Đài Loan sở hữu nền văn hóa độc đáo, kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Sinh viên du học Đài Loan có cơ hội trải nghiệm văn hóa bản địa phong phú, học tiếng Quan thoại và giao lưu với bạn bè từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • Gần Việt Nam: Đài Loan chỉ cách Việt Nam khoảng 3 tiếng bay, thuận tiện cho việc di chuyển và thăm gia đình. Sinh viên du học Đài Loan có thể dễ dàng về nước trong các dịp nghỉ lễ hoặc khi cần thiết
Có thể bạn thích:  So sánh chữ Hán phồn thể và giản thể: Nên học loại nào?

Cách giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan

Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024
Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024

Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện

Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện, tùy thuộc vào vùng văn hóa, tình huống giao tiếp, và vai trò của mỗi người, chúng ta sử dụng cách bắt đầu trò chuyện một cách thích hợp.

Thông thường, để bắt đầu một cuộc trò chuyện, chúng ta có thể sử dụng hai mẫu câu sau:

  • 你好 / Nǐ hǎo / Xin chào.
  • 大家好! / Dàjiā hǎo! / Chào mọi người.

Ngoài ra, khi chúng ta muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện trong một khoảng thời gian cụ thể trong ngày, có thể sử dụng các mẫu câu sau:

Mẫu câu chào hỏi theo thời gian trong ngày:

  • 早上好 / Zǎoshàng hǎo / Chào buổi sáng
  • 下午好 / Xiàwǔ hǎo / Chào buổi chiều
  • 晚上好 / Wǎnshàng hǎo / Chào buổi tối

Tự giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan

Khi bạn muốn tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Đài Loan, sau lời chào xã giao, bạn có thể tiếp tục bằng việc giới thiệu về tên của mình.

Dưới đây là cách thường dùng:

  • 我叫… /我是…/ Wǒ jiào… / Wǒ shì…/ Tôi tên là…

Nếu bạn muốn giới thiệu họ và tên một cách tự nhiên hơn, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

  • 我先介紹一下兒, 我是… / Wǒ xiān jièshào yīxià er, wǒ shì…/ Trước tiên, tôi xin giới thiệu về bản thân mình, tôi là…

Giới thiệu về tuổi tác

Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Đài Loan, việc cung cấp thông tin về tuổi tác là một phần quan trọng không thể bỏ qua. Có nhiều cách để bạn giới thiệu tuổi của mình cho nhà tuyển dụng:

  • Giới thiệu bằng tuổi: 我今年23歲 / Wǒ jīnnián 23 suì / Tôi năm nay 23 tuổi
  • Giới thiệu bằng năm sinh: 我是2000年出生 / Wǒ shì 2000 nián chūshēng / Tôi sinh năm 2000
  • Giới thiệu bằng con giáp: 我屬龍 / Wǒ shǔ lóng / Tôi cầm tinh con Rồng.

Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu về tuổi bằng cách so sánh hoặc mô tả:

  • 我今年22多歲 / Wǒ jīnnián 22 duō suì / Tôi năm nay hơn 22 tuổi
  • 我的年齡跟你一樣大 / Wǒ de niánlíng gēn nǐ yīyàng dà / Tuổi tôi bằng tuổi của bạn
  • 我差不多三十歲了 / Wǒ chàbùduō sānshí suìle / Tôi gần 30 tuổi

Câu nói học vấn, nghề nghiệp

Từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến học vấn và nghề nghiệp:

  • 大學生 / Dà xué shēng / Sinh viên
  • 老師 / Lǎoshī / Giáo viên
  • 學生 / Xué shēng / Học sinh
  • 工作 / Gōng zuò / Công việc

Cấu trúc câu giới thiệu về học vấn và nghề nghiệp:

  • 我是 / Wǒ shì / Tôi là….
  • 我的工作是 / Wǒ de gōngzuò shì / Công việc của tôi là….
  • 我在… 公司工作 / Wǒ zài… gōngsī gōngzuò / Tôi làm việc ở công ty…..

Ví dụ:

  • 我是小學生 / Wǒ shì xiǎoxuéshēng / Tôi là học sinh tiểu học
  • 我是中學生 / Wǒ shì zhōngxuéshēng / Tôi là học sinh Trung học
  • 我是大學生 / Wǒ shì dàxuéshēng / Tôi là sinh viên Đại học
  • 我是老師 / Wǒ shì lǎoshī / Tôi là giáo viên
  • 我的工作是老師 / Wǒ de gōngzuò shì lǎoshī / Công việc của tôi là giáo viên
Có thể bạn thích:  Học tiếng Trung hiệu quả với phim có phụ đề tiếng Việt

Nếu bạn chưa có công việc, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:

  • 我還沒找到工作 / Wǒ hái méi zhǎodào gōngzuò / Tôi vẫn chưa tìm được công việc
  • 我正在找工作 / Wǒ zhèngzài zhǎo gōngzuò / Tôi đang tìm việc làm

Giới thiệu về nơi cư trú

Khi bạn muốn nói về nơi cư trú hiện tại của mình, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu như sau:

  • 我現在住在河內 / Wǒ xiànzài zhù zài Hànội / Hiện tại, tôi đang sống tại Hà Nội.
  • 我曾經住在 /Wǒ céngjīng zhù zài / Tôi đã từng sống ở… (sau đó đề cập đến địa điểm trước đó).

Giới thiệu về quốc tịch

Để giới thiệu về quốc tịch của bạn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau:

  • 我是越南人 / Wǒ shì yuènán rén / Tôi là người Việt Nam
  • 我來自越南 / Wǒ láizì yuènán / Tôi đến từ Việt Nam

Trình bày về gia đình, người thân

Từ vựng và mẫu câu liên quan đến gia đình:

  • 哥哥 / Gēgē / Anh trai
  • 妹妹 / Mèimei / Em gái
  • 姐姐 / Jiějiě / Chị gái
  • 媽媽 / Māmā / Mẹ
  • 男生 / Nánshēng / Con trai

Mẫu câu:

  • 我家有 … 口人 / Wǒjiā yǒu… kǒu rén / Gia đình tôi có… người.
  • 我有一個姐姐和兩個哥哥 / Wǒ yǒu yī gè jiě jiě hé liǎng gè gēgē / Tôi có một chị gái và hai anh trai
  • 我沒有兄弟姐妹 / Wǒ méi yǒu xiōng dì jiě mèi / Tôi không có anh chị em

Tự giới thiệu về quê quán và năm sinh

Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024
Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2024

Từ vựng và cấu trúc câu khi giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu của bản thân:

  • 優點 / Yōu diǎn / Ưu điểm
  • 缺點 / Quē diǎn / Khuyết điểm, nhược điểm
  • 弱點 / Ruò diǎn / Điểm yếu
  • 長處 / Cháng chù / Điểm mạnh

Cấu trúc câu:

  • 我的優點是… / Wǒ de yōu diǎn shì…/ Ưu điểm của tôi là…
  • 我的缺點是… / Wǒ de quē diǎn shì… / Nhược điểm của tôi là…

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *