Đối với những ai đang chuẩn bị tham dự kỳ thi HSKK trung cấp, việc hiểu rõ cách làm bài và chuẩn bị kế hoạch ôn luyện là rất quan trọng để có thể đạt điểm cao. HSKK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì) là một phần quan trọng của kỳ thi HSK, tập trung vào khả năng nói tiếng Trung của thí sinh. Trong đó, kỳ thi HSKK trung cấp đòi hỏi thí sinh phải thể hiện được khả năng giao tiếp tự nhiên, linh hoạt và chính xác. Trong đoạn tiếp theo, hãy cùng LABCO đi vào các bước cụ thể để chuẩn bị và làm bài thi HSKK trung cấp một cách hiệu quả, từ việc nắm vững cấu trúc của bài thi đến cách ôn luyện và giới thiệu một số kỹ thuật để nâng cao điểm số.
HSKK, viết tắt của Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì (汉语水平口语考试), là kỳ thi đánh giá năng lực khẩu ngữ tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài không sử dụng tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc người Trung Quốc sinh sống ở nước ngoài. Kỳ thi này được tổ chức bởi Trung tâm Khảo thí Hán ngữ Quốc tế (Center for Language Education and Cooperation, Ministry of Education of the People’s Republic of China) và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. HSKK bao gồm 3 cấp độ: HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp.
Kỹ năng xử lý bài thi HSKK trung cấp
Kỹ năng xử lý bài thi HSKK trung cấp là một phần không thể thiếu đối với những ai đang chuẩn bị tham dự kỳ thi này. Với HSKK trung cấp, việc nắm vững khoảng 1000 từ vựng trở lên là cực kỳ quan trọng. Đặc biệt, những người đã đạt HSK 4 cần tập trung vào việc phát âm chuẩn, khả năng nghe phản xạ và khả năng nói trôi chảy.
Trước khi bắt đầu bài thi, thí sinh sẽ phải trả lời 3 câu hỏi về thông tin cá nhân bằng tiếng Trung:
- 你叫什么名字?(Bạn tên là gì?)
- 你是哪国人?(Quốc tịch của bạn là gì?)
- 你的序号是多少?(Số thứ tự của bạn là bao nhiêu?)
Việc trả lời câu hỏi này đòi hỏi sự tự tin và nhanh nhẹn từ thí sinh, đồng thời phải nhớ rằng phải trả lời bằng tiếng Trung!
Cấu trúc và nội dung đề thì HSKK trung cấp
Cấu trúc và nội dung đề thi HSKK trung cấp được chia thành 3 phần, tổng cộng có 14 câu hỏi và thời gian là 13 phút để làm bài và 10 phút để chuẩn bị.
- Phần 1 (10 câu, trong 5 phút): Nghe và nhắc lại Trong phần này, thí sinh sẽ nghe lần lượt 10 câu khác nhau và sau đó phải nhắc lại những gì đã nghe một cách chính xác nhất. Đề bài sẽ đọc từng câu một và sau khi kết thúc mỗi câu, thí sinh sẽ có 10 giây để nhắc lại. Lưu ý, chỉ có một lần nghe và không được phép nhìn vào văn bản. Thí sinh cần tập trung lắng nghe và lặp lại câu một cách chính xác.
- Phần 2 (2 câu): Mô tả tranh Phần này yêu cầu thí sinh nhìn vào hai bức tranh và mô tả về chúng. Thí sinh cần sử dụng trí tưởng tượng để tạo ra một câu chuyện liên quan đến nội dung của tranh trong thời gian 2 phút cho mỗi câu. Khi nghe tiếng “ting”, thí sinh mới bắt đầu trả lời.
- Phần 3 (2 câu): Trả lời câu hỏi Trong phần này, thí sinh sẽ phải trả lời hai câu hỏi đề cập đến một quan điểm cụ thể. Thí sinh cần đánh giá, đưa ra nhận định và giải thích ý kiến của mình. Chủ đề rất đa dạng và thí sinh chỉ được phép trả lời sau khi nghe tiếng “ting”.
Kinh nghiệm để thi HSKK trung cấp điểm cao
Kinh nghiệm thi phần Nghe và nhắc lại
Ví dụ:
- 问题终于解决了。 (Vấn đề cuối cùng đã được giải quyết.)
- 新搬来的邻居很热情。 (Hàng xóm mới chuyển đến rất nhiệt tình.)
- 王经理在开会呢。 (Giám đốc Wang đang họp đấy.)
- 我打算坐地铁去那儿。 (Tôi dự định đi bằng tàu điện ngầm đến đó.)
- 还有几位客人没到,再等等。 (Còn vài khách chưa đến, đợi thêm chút nữa.)
- 昨天的演出真精彩! (Buổi biểu diễn hôm qua thật là xuất sắc!)
- 谢谢大家对我们工作的支持。 (Cảm ơn mọi người đã ủng hộ công việc của chúng tôi.)
- 他中文说得非常流利。 (Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.)
- 打折是商场吸引顾客的方法之一。 (Giảm giá là một trong những phương pháp thu hút khách hàng của các cửa hàng.)
- 这次活动将推迟到下周举行。 (Sự kiện này sẽ bị hoãn lại và diễn ra vào tuần sau)
Trong thực tế khi thi, bạn chỉ có thể nghe file âm thanh và phải nhắc lại mà không được nhìn vào văn bản.
Đây được xem là phần dễ nhất trong bài thi vì các câu đều ngắn và cấu trúc ngữ pháp khá đơn giản. Nếu bạn có trình độ HSK 3 hoặc 4, bạn có thể tự tin làm phần này.
Phần này chủ yếu kiểm tra kỹ năng phát âm của bạn. Hãy luyện tập phát âm một cách chính xác và rõ ràng. Điều chỉnh tốc độ phát âm sao cho đúng và rõ ràng.
Hãy chú ý phát âm chính xác các âm như /sh/, /z/, /ch/, /zh/, /n/, /l/, /q/, /j/… và đúng thanh điệu, đặc biệt là thanh 1 và thanh 4.
Vì các câu thường ngắn và đơn giản, hãy cố gắng nói lại một cách chính xác, không thiếu sót hay thừa một chữ nào.
Ví dụ, trong câu “王经理在开会呢”, nếu bạn thiếu từ “呢”, ngữ pháp và ý nghĩa của câu vẫn đúng, nhưng bạn sẽ mất đi ngữ khí của câu nói và bị trừ điểm.
Hoặc trong câu “这皮鞋穿着很舒服”, nếu bạn đọc thành “这皮鞋穿得很舒服”, dù không sai nhưng không giống với câu trong đề thi và bạn cũng sẽ bị trừ điểm.
Bí quyết: Hãy nghe nhiều, đọc nhiều, và luyện tập nhiều. Chỉ khi thực hiện như vậy, bạn mới có thể phát triển phản xạ. Hãy luyện nghe các file âm thanh bằng tiếng Trung, và sau đó tự nhắc lại. Mỗi ngày chỉ cần một chút thời gian, bạn sẽ tiến bộ. Hãy nói lớn và rõ ràng. Vì phòng thi thường khá ồn ào, tâm lý có thể bị ảnh hưởng, và việc nói lớn sẽ giúp bạn tự tin hơn.
Cách thi phần nói theo tranh
Thời gian trả lời là 2 phút. Nhiều bạn có thể nghĩ rằng 2 phút là thời gian ngắn, nhưng để nói hết 2 phút không phải là điều đơn giản đâu nhé!
Trước hết, hãy quan sát tranh để xác định các nhân vật, số lượng người, họ đang làm gì, địa điểm, hay mối quan hệ giữa họ là gì,…
Dựa trên thông tin đó, hãy tưởng tượng ra câu chuyện mà bạn sẽ kể.
Ví dụ: Một anh chàng đang tặng quà cho bạn gái và cả hai đều cười rất hạnh phúc. Dựa trên dữ liệu: họ là một cặp đôi, có thể anh chàng này đang tặng quà sinh nhật cho bạn gái của mình và cô ấy rất vui. Như vậy, bạn đã có thể kể một câu chuyện rồi. Cách này sẽ giúp bạn có cảm giác như đang kể câu chuyện của chính mình và giúp bạn nói một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.
Bí quyết cho loại bài này là bạn có thể tự hóa thân thành một nhân vật trong bức tranh và sáng tạo câu chuyện theo ý thích của mình. Chẳng hạn, bạn có thể đóng vai một cô gái trong tranh và kể về cảm xúc của cô khi nhận được món quà bất ngờ từ bạn trai, và cách mà điều đó làm cho cô hạnh phúc như thế nào.
Hãy bắt đầu bằng một câu chào, ví dụ như “尊敬的各位老师,您好。题目已收到,我开始回答”, và kết thúc bài nói bằng một lời cảm ơn như “我的演讲到此结束,谢谢您收听” để đảm bảo độ dài bài nói đúng thời gian.
Cách làm phần trả lời câu hỏi
Phần này có 2 câu hỏi (câu 13, câu 14), và thời gian để trả lời mỗi câu chỉ có 2 phút.
Chú ý rằng bạn cần phải nói đúng trọng tâm nội dung, không nên nói lan man dài dòng. Cách hiệu quả nhất là bạn hãy nêu luôn ý chính ở ngay câu đầu tiên.
Ví dụ, nếu đề bài hỏi: “你喜欢看新闻吗?为什么?” thì bạn có thể trả lời luôn rằng “我很喜欢看新闻。因为…..” và sau đó là nêu các lý do tại sao bạn thích.
Hãy sử dụng các cặp từ nối để tạo mối quan hệ logic giữa các câu. Bạn có thể sử dụng nhiều từ ngữ khẩu ngữ và diễn đạt tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Từ nối biểu thị nguyên nhân: 因为,由于,由于这个原因
- Từ nối biểu thị sự bổ sung: 此外,并且,除了…..之外…..,除此之外
- Từ nối biểu thị nhấn mạnh: 更重要的是,特别是,况且
- Từ nối biểu thị so sánh: 与….相比….,正相反,与…不同…,一方面…另一方面…
Ngoài ra, nếu có thể, hãy sử dụng những thành ngữ và cấu trúc hay để bài nói đạt điểm cao nhé!
Ví dụ như : 合情合理,顺利自然,理所当然,尽心尽力,无能为力,无所畏惧,…
Nếu bạn cảm thấy bí quá mà muốn nói đủ thời gian, thì hãy thêm vài câu, ví dụ như “尊敬的各位老师,您好。题目已收到,我开始回答”. Kết thúc bài nói bằng một lời cảm ơn như “我的演讲到此结束,谢谢您收听”.
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tức23 Tháng mười một, 2024TOCFL: Chìa khóa mở ra cánh cửa việc làm tại Đài Loan
- Chứng chỉ TOCFL23 Tháng mười một, 2024Người đi làm: Tại sao nên có chứng chỉ TOCFL?
- Chứng chỉ TOCFL23 Tháng mười một, 2024Sinh viên muốn du học Đài Loan: Nên thi TOCFL cấp độ nào?
- Chữ Hán phồn thể23 Tháng mười một, 2024Bí mật đằng sau những con chữ: Khám phá vẻ đẹp của chữ Hán phồn thể