Tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung

Cùng tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung là một chuyên đề thú vị, khiến cho người ta không chỉ hiểu rõ hơn về văn hóa và truyền thống của ngôn ngữ này mà còn khám phá ra sự sâu sắc và tinh tế trong cách sử dụng con số trong cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc. Hãy cùng LABCO tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây:

Du học Đài Loan cùng Trung tâm tư vấn du học LABCOSứ mệnh của LABCO không chỉ là nơi cung cấp giáo dục, chúng tôi kỳ vọng hỗ trợ sinh viên trong suốt mọi hành trình kết nối trải nghiệm, khai phá tiềm năng của bản thân và vững bước tỏa sáng. LABCO – chia sẻ kiến thức, vững bước tương lai

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0

Tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
SốÝ nghĩaTiếng Trung
01925Anh vẫn yêu em你依旧爱我
02746Em ác chết đi được你恶心死了
02825Em có yêu anh không?你爱不爱我
03456Em tương tư vô ích你相思无用
0437Anh là đồ thần kinh你是神经
045617Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh你是我的氧气
04527Em là vợ yêu của tôi你是我爱妻
04535Em có nhớ anh không你是否想我
04551Em là duy nhất của anh你是我唯一
0456Em là của anh你是我的
04567Em là bạn đời của anh你是我老妻
0457Em là vợ anh你是我妻
045692Em là người anh yêu nhất你是我的最爱
0487Anh là đồ ngốc你是白痴
0487561Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa你是白痴无药医
0564335Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh你无聊时想想我
0594184Em là cả cuộc đời của anh你我就是一辈子
065Tha thứ cho anh原谅我
06537Anh làm em tức giận你惹我生气
07382Anh thật đê tiện你欺善怕恶
0748Anh đi chết đi你去死吧
07868Em ăn no chưa?你吃饱了吗?
08056Anh không quan tâm đến em你不理我了
0837Em đừng tức giận你别生气
095Em tìm anh你找我
098Em đi nhé你走吧

Ý nghĩa của các con số bắt đầu bằng số 1

SốÝ nghĩaTiếng Trung
1314Trọn đời trọn kiếp一生一世 (Yīshēng yīshì.)
1314920Yêu em trọn đời trọn kiếp一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.)
1372Đồng lòng tình nguyện一厢情愿 (Yīxiāngqíngyuàn.)
1392010Cả đời chỉ yêu một mình em一生就爱你一个 (Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.)
1414Muốn chết要死要死 (Yàosǐ yàosǐ.)
147Tình trọn đời一世情 (Yīshì qíng)
1573Tình sâu như một一往情深 (Yīwǎngqíngshēn)
1589854Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần要我发,就发五次 (Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì)
1711Một lòng một dạ一心一意 (Yīxīnyīyì)
177155Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISSMISS (这个不是谐音,是象形)(Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng)
1920Vẫn còn yêu anh依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.)
1930Vẫn còn nhớ anh依旧想你 (Yījiù xiǎng nǐ.)

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2

SốÝ nghĩaTiếng Trung
200Yêu em lắm爱你哦 (Ài nǐ ó.)
20110Yêu em 110 năm爱你一百一十年 (Ài nǐ yībǎi yīshí nián.)
20184Yêu em cả đời爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.)
2030999Yêu em nhớ em rất lâu爱你想你久久久 (Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.)
2037Vì em mà tổn thương为你伤心 (Wèi nǐ shāngxīn)
20475Yêu em là hạnh phúc爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú)
20609Yêu em mãi mãi爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ)
20863Yêu em đến kiếp sau爱你到来生 (Ài nǐ dàolái shēng)
220225Yêu yêu em yêu yêu anh爱爱你爱爱我 (Ài ài nǐ ài ài wǒ)
230Yêu em chết mất爱死你 (Ài sǐ nǐ.)
234Yêu như là yêu lần cuối爱相随 (Ài xiāng suí.)
235Nhớ em quá要想你 (Yào xiǎng nǐ.)
2406Yêu em chết mất爱死你啦 (Ài sǐ nǐ la.)
246Đói chết mất饿死了 (È sǐle.)
246437Tình yêu thần kỳ đến vậy爱是如此神奇 (Ài shì rúcǐ shénqí.)
25184Yêu anh cả đời nhé爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.)
25873Yêu anh hết kiếp này爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.)
25910Yêu anh lâu 1 chút爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.)
25965Yêu anh hãy giữ anh lại爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ
Có thể bạn thích:  Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ: Ý nghĩa và thông điệp sâu sắc

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3

Tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
Tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
SốÝ nghĩaTiếng Trung
300Nhớ em quá想你哦 (Xiǎng nǐ ó.)
30920Nhớ em thì hãy yêu em想你就爱你 (Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.)
3013Nhớ em cả đời想你一生 (Xiǎng nǐ yīshēng.)
310Theo ý em trước先依你 (Xiān yī nǐ.)
31707Đây là do cách hình thành từ cụm 30707LOVE (这个单词需要把30707倒过来看) (Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 dào guòlái kàn)
32062Nhớ đến tình yêu của em想念你的爱 (Xiǎngniàn nǐ de ài.)
32069Muốn yêu em mãi mãi想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ.)
3207778Muốn đi chém gió cùng em想和你去吹吹风 (Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng.)
330335Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em想想你想想我 (Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ.)
3344587Cả đời này không thay lòng生生世世不变心 (Shēngshēngshìshì bù biànxīn.)
3399Rất lâu长长久久 (Zhǎng cháng jiǔjiǔ.)
356Lên mạng đi上网啦 (Shàngwǎng la.)
35910Nhớ anh lâu một chút想我久一点 (Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn)
359258Nhớ anh thì yêu anh nhé想我就爱我吧 (Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba.)
360Nhớ em想念你 (Xiǎngniàn nǐ.)
369958Chúa cứu con神啊救救我吧 (Shén a jiù jiù wǒ ba.)
3731Thành tâm thành ý真心真意 (Zhēnxīn zhēnyì.)
30920Nhớ em thì yêu em想你就爱你 (Xiǎng nǐ jiù ài nǐ.)

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4

SốÝ nghĩaTiếng Trung
440295Cám ơn em đã yêu anh谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.)
447735Nghĩ về em từng giây từng phút时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.)
4456Vội vàng trở lại速速回来 (Sù sù huílái.)
456Là anh đây是我啦 (Shì wǒ la)
460Nhớ em想念你 (Xiǎngniàn nǐ.)
4980Chỉ có vì em只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ.)
48Đúng rồi是吧 (Shì ba.)

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5

SốÝ nghĩaTiếng Trung
505SOS.SOS.
507680Anh nhất định sẽ tán đổ em我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.)
510Anh có ý với em我依你 (Wǒ yī nǐ.)
51020Anh tất nhiên yêu em我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.)
51095Anh muốn em gả cho anh我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.)
51396Tôi muốn đi ngủ我要睡觉了 (Wǒ yào shuìjiàole.)
514Không có ý gì无意思 (Wú yìsi.)
515206Anh không yêu em nữa rồi我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle.)
518420Anh cả đời yêu em我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.)
520Anh yêu em我爱你 (Wǒ ài nǐ.)
5201314Anh yêu em trọn đời trọn kiếp我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.)
52094Anh yêu em đến chết我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ.)
521Anh nguyện ý我愿意 (Wǒ yuànyì.)
52306Anh yêu em rồi我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle.)
5240Người anh yêu là em我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ.)
52460Anh yêu em chết mất我爱死你了 (Wǒ ài sǐ nǐle)
5260Anh thầm yêu em我暗恋你 (Wǒ ànliàn nǐ.)
530Anh nhớ em我想你 (Wǒ xiǎng nǐ.)
5366Anh muốn nói chuyện我想聊聊 (Wǒ xiǎng liáo liáo.)
5376Em tức giận rồi我生气了 (Wǒ shēngqìle.)
53719Anh đã nặng tình rồi我深情依旧 (Wǒ shēnqíng yījiù.)
53770Anh muốn hôn em我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.)
53782Anh tâm trạng không tốt我心情不好 (Wǒ xīnqíng bù hǎo)
53880Anh muốn ôm em我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ)
53980Em muốn đánh anh我想揍扁你 (Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.)
540086Em là bạn gái của anh我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu)
Có thể bạn thích:  Mở ra cánh cửa du học Trung Quốc với tiếng Trung
5406Em là của anh我是你的 (Wǒ shì nǐ de.)
5420Anh chỉ yêu em我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.)
54335Không có việc gì thì nghĩ đến em无事想想我 (Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.)
543720Anh yêu em thật lòng我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ)
54430Anh lúc nào cũng nghĩ đến em我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ.)
5452830Không có lúc nào là không nhớ đến em无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.)
546Anh thua rồi我输了 (Wǒ shūle.)
5460Anh nhớ em我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.)
5490Anh đi tìm em我去找你 (Wǒ qù zhǎo nǐ.)
54920Anh luôn yêu em我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ)
555Hu Hu Hu呜呜呜 (Wū wū wū)
55646Anh buồn đến chết mất我无聊死了 (Wǒ wúliáo sǐle.)
5620Anh rất yêu em我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ)
5360Em nhớ anh我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ)
5630Em rất nhớ anh我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ)
564335Lúc nào buồn nhớ đến em无聊时想想我 (Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ)
570Em giận anh我气你 (Wǒ qì nǐ)
57350Anh chỉ quan tâm đến em我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ)
57386Anh đi làm rồi我去上班了 (Wǒ qù shàngbānle)
57410Tim anh thuộc về em我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ.)
574839Anh thực sự không muốn đi我其实不想走 (Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.)
5776Anh ra ngoài rồi我出去了 (Wǒ chūqùle)
58Chúc ngủ ngon晚安 (Wǎn’ān)
584520Anh thề là anh yêu em我发誓我爱你 (Wǒ fāshì wǒ ài nǐ)
586Anh không đến我不来 (Wǒ bù lái)
587Anh xin lỗi我抱歉 (Wǒ bàoqiàn)
5871Anh không để tâm/ phật ý我不介意 (Wǒ bù jièyì)
59240Người anh yêu nhất là em我最爱是你 (Wǒ zuì ài shì nǐ)
59420Anh chỉ yêu em我就是爱你 (Wǒ jiùshì ài nǐ)
59520Anh mãi mãi yêu em我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ)
596Anh đi đây我走了 (Wǒ zǒule)
517230Anh đã yêu em mất rồi我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ)
5170Anh muốn lấy em我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ)
5209484Em yêu anh đúng là ngốc我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jiùshì báichī)

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6

Tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
Tìm hiểu về ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
SốÝ nghĩaTiếng Trung
609Đến vĩnh viễn到永久 (Dào yǒngjiǔ.)
6120Rảnh mà để ý đến anh懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ.)
6785753Chỗ cũ không gặp không về老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn.)
6868Chuồn thôi, chuồn thôi溜吧溜吧 (Liū ba liū ba.)
687Xin lỗi对不起 (Duìbùqǐ.)
6699Thuận lợi thuận lợi顺顺利利 (Shùn shùnlì lì)

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7

SốÝ nghĩaTiếng Trung
70345Mong em hãy tin anh请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.)
706Dậy thôi起来吧 (Qǐlái ba.)
70626Mong em hãy ở lại请你留下来 (Qǐng nǐ liú xiàlái.)
7087Mong em đừng đi请你别走 (Qǐng nǐ bié zǒu.)
70885Mong em giúp anh请你帮帮我 (Qǐng nǐ bāng bāng wǒ.)
721Em yêu亲爱你 (Qīn’ài nǐ.)
729Đi uống rượu去喝酒 (Qù hējiǔ.)
7319Thiên trường địa cửu天长地久 (Tiānchángdìjiǔ.)
737420Kiếp này đời này yêu em今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.)
73807Hữu duyên vô phận情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yuán qiǎn.)
740Tức anh chết được气死你 (Qì sǐ nǐ.)
7408695Kỳ thực anh không hiểu em其实你不了解我 (Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ.)
74520Thực ra anh yêu em其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ.)
74074Anh đi chết đi去死你去死 (Qù sǐ nǐ qù sǐ.)
74839Thực ra không muốn đi其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu.)
756Hôn em đi亲我啦 (Qīn wǒ la.)
765Đi khiêu vũ去跳舞 (Qù tiàowǔ.)
770880Hôn em, ôm em đi亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.)
7731Tâm tâm tương âm: Cùng nhịp đập trái tim心心相印 (Xīnxīnxiāngyìn.)
7752Thân Thân Ngô Ái: Yêu thương thân thiết亲亲吾爱 (Qīn qīn wú ài.)
77543Đoán xem anh là ai猜猜我是谁 (Cāi cāi wǒ shì shuí.)
77895Ôm em chặt vào紧紧抱着我 (Jǐn jǐn bàozhe wǒ.)
786Ăn no rồi吃饱了 (Chī bǎole.)
7998Đi dạo đi去走走吧 (Qù zǒu zǒu ba.)
70345Mong em hãy tin anh请你相信我 (Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ.)
780Lo lắng cho em牵挂你 (Qiānguà nǐ.)
706519184Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.)
Có thể bạn thích:  Tự học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả: 7 bí quyết giúp bạn thành thạo 4 kỹ năng

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8

SốÝ nghĩaTiếng Trung
8006Không quan tâm đến em不理你了 (Bù lǐ nǐle)
8013Bên em cả đời伴你一生 ( Bàn nǐ yīshēng.)
8074Làm em tức điên把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ.)
8084Em yêuBABY
81176Bên nhau在一起了 (Zài yīqǐle.)
82475Được yêu là hạnh phúc被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú.)
825Đừng yêu anh别爱我 (Bié ài wǒ.)
837Đừng giận别生气. (Bié shēngqì.)
8384Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng不三不四 (Bù sān bù sì.)
85941Giúp em nói với anh ý帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā.)
860Không níu kéo anh不留你 (Bù liú nǐ.)
865Đừng làm phiền anh别惹我 (Bié rě wǒ.)
8716Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên đần độn八格耶鲁 (Bā gé yélǔ.)
88Tạm biệtBye Bye
8834760Tương tư chỉ vì em漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ.)
898Chia tay đi分手吧 (Fēnshǒu ba.)

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 9

SốÝ nghĩaTiếng Trung
9420Chính là yêu em (anh)就是爱你 (Jiùshì ài nǐ)
9277Thích hôn九二七七 (Jiǔ’èrqīqī)
902535Mong em yêu anh nhớ anh求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ.)
9089Mong em đừng đi求你别走 (Qiú nǐ bié zǒu.)
910Chính là em就依你 (Jiù yī nǐ)
918Cố gắng lên加油吧 (Jiāyóu ba.)
920Yêu em就爱你 (Jiù ài nǐ.)
9213Yêu em cả đời钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.)
9240Yêu nhất là em最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.)
930Rất nhớ em好想你 (Hǎo xiǎng nǐ.)
93110Rất muốn gặp em好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ.)
940194Muốn nói với em một việc告诉你一件事 (Gàosù nǐ yī jiàn shì.)
95Cứu anh救我 (Jiù wǒ.)
987Xin lỗi对不起 (Duìbùqǐ.)
9908875Mong anh đừng bỏ rơi em求求你别抛弃我 (Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *