Đại học sư phạm quốc lập Đài Loan: National Taiwan Normal University (國立臺灣師範大學) là một trong những cơ sở giáo dục uy tín, không chỉ bởi lịch sử lâu đời mà còn bởi sự phát triển không ngừng để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng. Từ một tổ chức đào tạo giáo viên, NTNU đã phát triển thành một trường đại học đa ngành với sự cam kết cao về chất lượng học thuật, thu hút sinh viên và học giả tài năng từ khắp nơi trên thế giới. Vai trò của trường trong việc lan tỏa tri thức và ngôn ngữ tiếng Trung cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển và vị thế quốc tế của NTNU.
Phân tích tổng quan về Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan (NTNU)
Đại học sư phạm quốc lập Đài Loan: National Taiwan Normal University (國立臺灣師範大學) – NTNU, thành lập năm 1922, ban đầu được thiết kế với mục tiêu đào tạo giáo viên. Điều này phản ánh vai trò của trường trong việc phát triển hệ thống giáo dục và đào tạo những người có năng lực sư phạm để phục vụ cộng đồng. Đặc điểm này làm nổi bật giá trị nền tảng của trường là gắn bó chặt chẽ với giáo dục và sự phát triển tri thức.
Qua nhiều thập kỷ, NTNU không chỉ giới hạn trong việc đào tạo giáo viên mà đã phát triển thành một trường đại học đa ngành. Điều này thể hiện sự mở rộng về cả chương trình học và tầm nhìn của nhà trường. Trường không chỉ đáp ứng nhu cầu về giáo viên mà còn cung cấp các chương trình học và nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực, góp phần vào sự phát triển của giáo dục và khoa học xã hội, nhân văn và tự nhiên. Sự phát triển này là minh chứng cho khả năng thích ứng của NTNU trước những thay đổi trong xã hội và nhu cầu học tập ngày càng đa dạng.
NTNU luôn duy trì và phát huy chất lượng học thuật vượt trội, điều này được thể hiện qua việc đào tạo ra những nhà giáo dục và nhà nghiên cứu có uy tín. Việc nhà trường chú trọng đến thành tích học thuật là nền tảng giúp NTNU trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Đài Loan, thu hút không chỉ sinh viên địa phương mà cả sinh viên quốc tế. Điều này cũng đồng thời nâng cao danh tiếng của trường trong cộng đồng học thuật toàn cầu.
Việc NTNU thu hút hàng nghìn sinh viên và học giả từ khắp nơi trên thế giới, đặc biệt thông qua các khóa học ngôn ngữ tại Trung tâm Đào tạo Tiếng Trung, là một trong những điểm mạnh của trường. Với khoảng 1.800 sinh viên quốc tế đến từ hơn 70 quốc gia mỗi năm, NTNU đã chứng minh được khả năng cung cấp các chương trình học chất lượng cao trong lĩnh vực ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung. Điều này không chỉ giúp lan tỏa văn hóa Đài Loan mà còn củng cố vị thế của NTNU như một trung tâm nghiên cứu và học thuật hàng đầu trong khu vực.
Thành tích nổi bật của Đại học Sư phạm Quốc lập Đài Loan (NTNU)
Đại học sư phạm quốc lập Đài Loan: National Taiwan Normal University (國立臺灣師範大學) -NTNU được công nhận là trường đại học dẫn đầu về triển vọng quốc tế tại Đài Loan, minh chứng cho sự thu hút mạnh mẽ đối với sinh viên và giảng viên toàn cầu. Việc đạt được vị trí này phản ánh chiến lược toàn cầu hóa của NTNU, không chỉ thông qua việc thu hút sinh viên quốc tế mà còn qua các chương trình trao đổi học thuật, hợp tác nghiên cứu, và những hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế. Điều này giúp NTNU khẳng định vai trò là một tổ chức giáo dục có sức ảnh hưởng quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền giáo dục Đài Loan trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
NTNU đứng thứ 20 trong lĩnh vực Giáo dục và thứ 119 trong bảng xếp hạng các trường đại học châu Á của Times Higher Education, chứng tỏ chất lượng giáo dục vượt trội của trường. Vị trí cao trong lĩnh vực Giáo dục là minh chứng cho sự cam kết của NTNU trong việc nâng cao năng lực sư phạm và phát triển những nghiên cứu chất lượng. Đồng thời, thứ hạng cao trong khu vực châu Á là một thành tựu đáng kể, đặt NTNU vào nhóm các trường đại học hàng đầu trong khu vực. Điều này không chỉ nâng cao uy tín của trường mà còn là điểm tựa vững chắc để thu hút tài năng học thuật và sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
NTNU đã đoạt Giải Bạc tại QS Asia Pacific Professional Leaders in Education lần thứ 11, cũng như giải Sáng tạo cho Trang web Quốc tế Tốt nhất. Những giải thưởng này cho thấy sự xuất sắc của NTNU trong việc tạo ra các giải pháp sáng tạo cho học thuật và truyền thông quốc tế. Trang web quốc tế xuất sắc của NTNU không chỉ là công cụ kết nối giữa sinh viên quốc tế và trường mà còn là kênh thông tin hữu ích, giúp nâng cao hiệu quả tương tác và cung cấp thông tin học thuật toàn diện. Các giải thưởng này chứng minh rằng NTNU không chỉ xuất sắc trong giảng dạy mà còn sáng tạo trong việc sử dụng công nghệ và quản lý học thuật.
NTNU hiện có hơn 14.391 sinh viên, trong đó có 8.173 sinh viên đại học và 5.618 sinh viên sau đại học. Đáng chú ý là số lượng sinh viên quốc tế khá lớn với 893 sinh viên đại học và 604 sinh viên sau đại học. Điều này thể hiện sự đa dạng trong cộng đồng sinh viên và sức hấp dẫn của NTNU đối với các học giả từ khắp nơi trên thế giới. Số lượng 600 sinh viên Hoa kiều tham gia các chương trình dự bị cũng cho thấy sự cởi mở và khả năng đáp ứng nhu cầu của những người muốn hòa nhập vào hệ thống giáo dục quốc tế, đặc biệt là trong việc học tiếng Trung và nghiên cứu tại Đài Loan.
Chương trình đào tạo
Đại học Sư phạm Đài Loan đào tạo nhiều ngành nghề khác nhau. Với 9 khoa với hon 60 ngành học bao gồm Đại học và Sau đại học.
- EN: Chương trình học bằng tiếng Anh
- CH: Chương trình học bằng tiếng Trung
- PE: Chương trình có một phần học bằng tiếng Anh đủ đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp.
Khoa Giáo dục
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Education | KHOA GIÁO DỤC | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Education | Giáo dục | CH | CH/EN | ||||
Educational Psychology and Counseling | Tư vấn và Tâm lý Giáo dục | CH | CH | PE | |||
Adult and Continuing Education | Giáo dục Người lớn | CH | |||||
Health Promotion and Health Education | Nâng cao sức khỏe và giáo dục sức khỏe | CH | PE | PE | PE | PE | |
Human Development and Family Studies | Nghiên cứu Gia đình và Phát triển Con người | CH | CH | PE | CH | PE | |
Civic Education and Leadership | Giáo dục Công dân và Lãnh đạo | CH | CH | CH | |||
Special Education | Giáo dục đặc biệt | CH | PE | PE | |||
Transdisciplinary Program in College of Education | Chương trình xuyên ngành ở Khoa Sư phạm | CH | |||||
Rehabilitation Counseling | Tư vấn phục hồi chức năng | CH | |||||
Educational Policy and Administration | Chính sách và Quản lý Giáo dục | CH | |||||
Curriculum and Instruction | Chương trình giảng dạy và hướng dẫn | CH | CH | ||||
Library and Information Studies | Nghiên cứu Thư viện và Thông tin | PE | PE | PE | PE | ||
Information and Computer Education | Thông tin và Giáo dục Máy tính | PE | PE | PE | PE |
Khoa nghệ thuật tự do
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Liberal Arts | KHOA NGHỆ THUẬT TỰ DO | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Chinese | Ngôn ngữ Trung Quốc | CH | CH | CH | |||
English | Ngôn ngữ Anh | PE | EN | EN | EN | EN | |
History | Lịch sử | CH | CH | CH | |||
Geography | Địa lý | CH | PE | PE | CH | PE | PE |
Taiwan Culture, Languages and Literature | Văn hóa, Ngôn ngữ và Văn học Đài Loan | CH | PE | PE | CH | PE | PE |
Translation and Interpretation | Dịch thuật và Giải thích | CH | CH | ||||
Taiwan History | Lịch sử Đài Loan | CH | CH |
Khoa khoa học
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Science | KHOA KHOA HỌC | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Mathematics | Toán học | CH | PE | PE | PE | PE | |
Physics | Vật lý | CH | EN | EN | CH | EN | EN |
Chemistry | Hoá học | CH | PE | PE | |||
Earth Sciences | Khoa học về trái đất | PE | PE | PE | PE | ||
Computer Science and Information Engineering | Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin | CH | PE | PE | PE | PE | |
Science Education | Khoa học giáo dục | PE | PE | PE | PE | ||
Environmental Education | Giáo dục môi trường | PE | PE | PE | PE | ||
Life Science | Khoa học đời sống | CH | CH | PE | CH | PE | |
Nutrition Science | Khoa học dinh dưỡng | CH | CH | CH | |||
Biotechnology and Pharmaceutical Industries | Các ngành công nghệ sinh học và dược phẩm | CH |
Khoa nghệ thuật
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Arts | KHOA NGHỆ THUẬT | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Fine Arts | Mỹ thuật | CH | CH | CH | |||
Design | Thiết kế | CH | CH | CH | |||
Art History | Lịch sử Mỹ thuật | CH/EN | CH/EN |
Khoa công nghệ và kỹ thuật
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Technology and Engineering | KHOA CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Industrial Education | Giáo dục Công nghiệp | CH | CH | CH | CH | ||
Graphic Arts and Communications | Nghệ thuật đồ họa và Truyền thông | CH | |||||
Mechatronic Engineering | kỹ thuật cơ điện tử | PE | PE | PE | PE | ||
Electrical Engineering | Kỹ thuật điện | PE | PE | PE | PE | ||
Electro-Optical Engineering | Kỹ thuật điện quang | CH | PE | PE | CH | PE | PE |
Khoa thể thao và giải trí
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Sports and Recreation | KHOA THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Physical Education | Giáo dục thể chất | CH | CH | CH | |||
Athletic Performance | Hiệu suất thể thao | CH | CH | CH | |||
Sport, Leisure and Hospitality Management | Quản lý Thể thao, Giải trí và Khách sạn | CH | PE | CH | PE |
Khoa nghiên cứu quốc tế & khoa học xã hội
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of International Studies and Social Sciences | KHOA NGHIÊN CỨU QUỐC TẾ VÀ KHOA HỌC XÃ HỘI | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Chinese as a Second Language | Giảng dạy tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai | CH | CH | CH | CH | CH | |
East Asian Studies | Nghiên cứu Đông Á | CH | CH | PE | CH | CH | PE |
Mass Communication | Truyền thông đại chúng | CH | |||||
International Human Resource Development | Phát triển nguồn nhân lực quốc tế | EN | |||||
Social Work | Công tác xã hội | CH | |||||
European Cultures and Tourism | Văn hóa và Du lịch Châu Âu | PE |
Khoa âm nhạc
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Music | KHOA ÂM NHẠC | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Music | Âm nhạc | CH | CH | CH | |||
Performing Arts | Biểu diễn nghệ thuật | CH | CH | CH | CH | ||
Ethnomusicology | Dân tộc học | CH | CH |
Khoa quản lý
Departpents/ institutes | Khoa/Ngành học | BẬC HỌC | |||||
Kỳ Thu | Kỳ Xuân | ||||||
College of Management | KHOA QUẢN LÍ | ĐH | Th.S | TS | ĐH | Th.S | TS |
Business Administration | Quản trị kinh doanh | CH | |||||
Management | Ban quản lý | PE | PE | ||||
Global Business and Strategy | Chiến lược và Kinh doanh Toàn cầu | CH | CH |
Học bổng và học phí
Học phí
- Đại học: Mức học phí dao động từ 47,000 – 55,000 NTD/học kỳ.
- Sau đại học (Thạc sĩ & Tiến sĩ): Mức học phí khoảng 51,000 – 57,000 NTD/học kỳ.
Ngoài học phí, sinh viên cần đóng thêm:
- Phí sử dụng máy tính và thiết bị mạng: 500 NTD/học kỳ.
- Phí bảo hiểm bắt buộc: 211 NTD/học kỳ.
Học bổng
Học bổng NTNU dành cho sinh viên quốc tế
- Đối tượng áp dụng: Sinh viên quốc tế năm nhất của NTNU và chưa nhận học bổng nào khác.
- Quyền lợi: Miễn học phí và các khoản phí liên quan trong suốt mỗi học kỳ của năm học.
Học bổng Bộ Giáo dục Đài Loan (MOE)
- Đại học: Sinh viên nhận 15,000 NTD/tháng và một phần học phí trong thời gian tối đa 4 năm.
- Thạc sĩ: Sinh viên nhận 20,000 NTD/tháng và một phần học phí trong thời gian tối đa 2 năm.
- Tiến sĩ: Sinh viên nhận 20,000 NTD/tháng và một phần học phí trong thời gian tối đa 4 năm.
Học bổng ICDF (TaiwanICDF Scholarship)
Sinh viên nhận học bổng này sẽ được hỗ trợ các chi phí như:
- Vé máy bay (hạng phổ thông).
- Nhà ở (ký túc xá NTNU).
- Học phí và phí tín chỉ.
- Bảo hiểm (tai nạn và y tế).
- Chi phí sách giáo khoa.
- Trợ cấp hàng tháng
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tức23 Tháng mười một, 2024TOCFL: Chìa khóa mở ra cánh cửa việc làm tại Đài Loan
- Chứng chỉ TOCFL23 Tháng mười một, 2024Người đi làm: Tại sao nên có chứng chỉ TOCFL?
- Chứng chỉ TOCFL23 Tháng mười một, 2024Sinh viên muốn du học Đài Loan: Nên thi TOCFL cấp độ nào?
- Chữ Hán phồn thể23 Tháng mười một, 2024Bí mật đằng sau những con chữ: Khám phá vẻ đẹp của chữ Hán phồn thể